TẠI SAO NÊN SỬ DỤNG HỘP MỰC IN THƯƠNG HIỆU NBM
MỰC IN CHÍNH HÃNG VÀ MỰC IN THƯƠNG HIỆU NBM
CHỌN LỰA MỰC IN
HÃY LÀ NHÀ SỬ DỤNG MỰC IN THÔNG THÁI
MỰC NBM DÙNG CHO Ricoh MPC 6000, Ricoh MPC 65011, Ricoh MPC 7500, Ricoh MPC 7501, Ricoh MPC 3260C, Ricoh MPC 5560C, Toshiba E4500C, Toshiba E5500C, Toshiba E2500C, Toshiba E3500C, Toshiba E5520C CHẤT LƯỢNG CAO – CHI PHÍ THẤP.
- + Xem thêm
- Khách đang online: 8
- Truy cập hôm nay: 266
- Lượt truy cập: 2523280
- Số trang xem: 2784675
- Tổng số danh mục: 58
- Tổng số sản phẩm: 348
Công ty mực in Ngọc Bảo Minh chuyên cung cấp Phôi mực in dành cho các dòng sản phẩm HP, Samsung, Brother, Canon...
Hàng nhập khẩu chất lượng cao.
PHÔI MỰC IN 12A

Giá bán: 85.000 vnđ
- Sử dụng cho máy in laser HP 1010 / 1015 / 1018 /1020
PHÔI MỰC IN 15A

Giá bán: 95.000 VNĐ
Sử dụng cho máy in laser HP 1000 / 1200
PHÔI MỰC 92A

Giá bán: 100.000 VNĐ
Sử dụng cho máy in laser HP 1100, Canon 1120
PHÔI MỰC IN 35A

Giá bán: 110.000 VNĐ
Sử dụng cho máy in laser HP 1005 / 1006
PHÔI MỰC IN 36A (Có Chip)

Giá bán: 120.000 VNĐ
Sử dụng cho máy in laser HP 1505 / 1522
PHÔI MỰC IN 285A ( Có chip )

Giá bán: 120.000 VNĐ
Sử dụng cho máy in laser HP 1212 / 1102 / 1132
PHÔI MỰC IN 05A Có chip )

Giá bán: 130.000 VNĐ
Sử dụng cho máy in laser HP 2035 / 2055
PHÔI MỰC IN 16A (Có chip )

Giá bán: 350.000 VNĐ
Sử dụng cho máy in laser HP 5200/ CANON 3500
PHÔI MƯC IN 29X

Giá bán: 320.000 VNĐ
PHÔI MƯC IN 29X DÙNG CHO MÁY IN HP 5000/5100/CANON 1810/1610
- Skype

NBM CARTRIDGE

NBM TONER
- Hotline
(84-8)62580745
(84-8)62580744
0933403379 Zalo, Viber
Ms. Thanh Thủy
0918548805 Zalo, Viber
Mr. Ngọc
0901441460
Mr. Bảo

Tốc độ gió: km/h
Nhiệt độ trong ngày: -

Đơn vị tr./lượng
Loại | Mua | Bán |
SJC | 66.650 | 66.650 |
Nguồn Cty VB ĐQ Sài Gòn
Tỉ giá:
Mã | Mua | Bán |
AUD | 15,216.64 | 15,865.44 |
CAD | 16,685.91 | 17,397.37 |
CHF | 24,919.98 | 25,982.52 |
CNY | 3,352.73 | 3,496.21 |
DKK | _ | 3,461.77 |
EUR | 24,658.60 | 26,039.29 |
GBP | 28,021.24 | 29,216.01 |
HKD | 2,918.88 | 3,043.33 |
INR | _ | 296.15 |
JPY | 174.95 | 185.22 |
KRW | 15.63 | 19.04 |
KWD | _ | 79,606.33 |
MYR | _ | 5,368.80 |
NOK | _ | 2,293.00 |
RUB | _ | 320.52 |
SAR | _ | 6,491.34 |
SEK | _ | 2,305.17 |
SGD | 17,200.77 | 17,934.18 |
THB | 607.05 | 700.42 |
USD | 23,310.00 | 23,680.00 |
Nguồn Vietcombank