TẠI SAO NÊN SỬ DỤNG HỘP MỰC IN THƯƠNG HIỆU NBM
MỰC IN CHÍNH HÃNG VÀ MỰC IN THƯƠNG HIỆU NBM
CHỌN LỰA MỰC IN
HÃY LÀ NHÀ SỬ DỤNG MỰC IN THÔNG THÁI
MỰC NBM DÙNG CHO Ricoh MPC 6000, Ricoh MPC 65011, Ricoh MPC 7500, Ricoh MPC 7501, Ricoh MPC 3260C, Ricoh MPC 5560C, Toshiba E4500C, Toshiba E5500C, Toshiba E2500C, Toshiba E3500C, Toshiba E5520C CHẤT LƯỢNG CAO – CHI PHÍ THẤP.
- + Xem thêm
- Khách đang online: 5
- Truy cập hôm nay: 276
- Lượt truy cập: 2523290
- Số trang xem: 2784685
- Tổng số danh mục: 58
- Tổng số sản phẩm: 348
MÁY IN CANON LASER SHOT LBP 6200D

Giá bán: 0VNĐ
Phương pháp in In theo cách chụp ảnh điện sử dụng tia laser Phương pháp sấy Sấy theo nhu cầu Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) 6 giây Tốc độ in Đơn sắc: A4 / Letter 25ppm / 26ppm
MÁY IN CANON LASER SHOT LBP 6000

Giá bán: 0
Thông số kỹ thuật máy in canon LBP6000 chính hãng, các thông số chỉ mang tính chất tham khảo để biết chi tiết về thông số kỹ thuật cũng như đặc tính, màu của sản phẩm quý khách vui
MÁY IN CANON LASER SHOT LBP 3300

Giá bán: 0VNĐ
Ưu điểm nổi bật đầu tiên của Máy in Canon 3300 là tính năng đảo mặt giấy tự động, mang lại sự tiện lợi cho người sử dụng khi chỉ sau thao tác in, máy sẽ tự động in đảo mặt giấy. Mộ
MÁY IN CANON LASER SHOT LBP 2900
Giá bán: 0VNĐ
CHI TIẾT SẢN PHẨM: Máy in CANON LASER SHOT LBP 2900 Là một chiếc máy in khỏe khoắn rất phù hợp với văn phòng làm việc diện tích nhỏ, đồng thời được trang bị tất cả những tính n
- Skype

NBM CARTRIDGE

NBM TONER
- Hotline
(84-8)62580745
(84-8)62580744
0933403379 Zalo, Viber
Ms. Thanh Thủy
0918548805 Zalo, Viber
Mr. Ngọc
0901441460
Mr. Bảo

Tốc độ gió: km/h
Nhiệt độ trong ngày: -

Đơn vị tr./lượng
Loại | Mua | Bán |
SJC | 66.650 | 66.650 |
Nguồn Cty VB ĐQ Sài Gòn
Tỉ giá:
Mã | Mua | Bán |
AUD | 15,216.64 | 15,865.44 |
CAD | 16,685.91 | 17,397.37 |
CHF | 24,919.98 | 25,982.52 |
CNY | 3,352.73 | 3,496.21 |
DKK | _ | 3,461.77 |
EUR | 24,658.60 | 26,039.29 |
GBP | 28,021.24 | 29,216.01 |
HKD | 2,918.88 | 3,043.33 |
INR | _ | 296.15 |
JPY | 174.95 | 185.22 |
KRW | 15.63 | 19.04 |
KWD | _ | 79,606.33 |
MYR | _ | 5,368.80 |
NOK | _ | 2,293.00 |
RUB | _ | 320.52 |
SAR | _ | 6,491.34 |
SEK | _ | 2,305.17 |
SGD | 17,200.77 | 17,934.18 |
THB | 607.05 | 700.42 |
USD | 23,310.00 | 23,680.00 |
Nguồn Vietcombank