TẠI SAO NÊN SỬ DỤNG HỘP MỰC IN THƯƠNG HIỆU NBM
MỰC IN CHÍNH HÃNG VÀ MỰC IN THƯƠNG HIỆU NBM
CHỌN LỰA MỰC IN
HÃY LÀ NHÀ SỬ DỤNG MỰC IN THÔNG THÁI
MỰC NBM DÙNG CHO Ricoh MPC 6000, Ricoh MPC 65011, Ricoh MPC 7500, Ricoh MPC 7501, Ricoh MPC 3260C, Ricoh MPC 5560C, Toshiba E4500C, Toshiba E5500C, Toshiba E2500C, Toshiba E3500C, Toshiba E5520C CHẤT LƯỢNG CAO – CHI PHÍ THẤP.
- + Xem thêm
- Khách đang online: 7
- Truy cập hôm nay: 283
- Lượt truy cập: 2523297
- Số trang xem: 2784692
- Tổng số danh mục: 58
- Tổng số sản phẩm: 348
Máy in hóa đơn, Máy in bill, máy in nhiệt là thiết bị chuyên dùng cho siêu thị, nhà hàng dùng để in rabill, hóa đơn tính tiền cho khách hàng
MÁY IN BILL DATAPRINT KP-C9K TAIWAN

Giá bán: 4,880,000VNĐ
Máy in Bill Dataprint KP-C9K (Taiwan) Chế độ in : in nhiệt, đầu in Seiko (Japan) Tốc độ in : 200 mm/s Khổ giấy : Giấy cuộn 80 mm Dao cắt : Cắt giấy tự động khi kết thúc Bill
MÁY IN BILL DATAPRINT KP-C9F TAIWAN

Giá bán: 2,650,000VNĐ
Máy in Bill Dataprint KP-C9F (Taiwan) Máy in hóa đơn nhiệt DATAPRINT KP-C9F (Taiwan) có 3 cổng kết nối: Tiện lợi bằng USB + RS232 + Ethernet.
MÁY IN BILL DATAPRINT KP-C9 TAIWAN

Giá bán: 2,450,000VNĐ
Máy in Bill Dataprint KP-C9 (Taiwan - Chế độ in :máy in hóa đơn nhiệt DATAPRINT KP-C9 (Taiwan) với chệ độ in nhiệt, đầu in Seiko (Japan). Đầu in với chất lượng Nhật Bản
- Skype

NBM CARTRIDGE

NBM TONER
- Hotline
(84-8)62580745
(84-8)62580744
0933403379 Zalo, Viber
Ms. Thanh Thủy
0918548805 Zalo, Viber
Mr. Ngọc
0901441460
Mr. Bảo

Tốc độ gió: km/h
Nhiệt độ trong ngày: -

Đơn vị tr./lượng
Loại | Mua | Bán |
SJC | 66.650 | 66.650 |
Nguồn Cty VB ĐQ Sài Gòn
Tỉ giá:
Mã | Mua | Bán |
AUD | 15,216.64 | 15,865.44 |
CAD | 16,685.91 | 17,397.37 |
CHF | 24,919.98 | 25,982.52 |
CNY | 3,352.73 | 3,496.21 |
DKK | _ | 3,461.77 |
EUR | 24,658.60 | 26,039.29 |
GBP | 28,021.24 | 29,216.01 |
HKD | 2,918.88 | 3,043.33 |
INR | _ | 296.15 |
JPY | 174.95 | 185.22 |
KRW | 15.63 | 19.04 |
KWD | _ | 79,606.33 |
MYR | _ | 5,368.80 |
NOK | _ | 2,293.00 |
RUB | _ | 320.52 |
SAR | _ | 6,491.34 |
SEK | _ | 2,305.17 |
SGD | 17,200.77 | 17,934.18 |
THB | 607.05 | 700.42 |
USD | 23,310.00 | 23,680.00 |
Nguồn Vietcombank